LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
04:34:14 - Thứ sáu
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 2687

Lịch âm 2687

Lịch Âm 2687 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 2687

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Đinh Mùi 2687. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 2687.
Với 12 tháng lịch của năm 2687 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 2687

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 2687

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
21
Ất Mão
28
22
Bính Thìn
29
23
Đinh Tỵ
30
24
Mậu Ngọ
31
25
Kỷ Mùi
1
26/11
Canh Thân
2
27
Tân Dậu
3
28
Nhâm Tuất
4
29
Quý Hợi
5
30
Giáp Tý
6
1/12
Ất Sửu
7
2
Bính Dần
8
3
Đinh Mão
9
4
Mậu Thìn
10
5
Kỷ Tỵ
11
6
Canh Ngọ
12
7
Tân Mùi
13
8
Nhâm Thân
14
9
Quý Dậu
15
10
Giáp Tuất
16
11
Ất Hợi
17
12
Bính Tý
18
13
Đinh Sửu
19
14
Mậu Dần
20
15
Kỷ Mão
21
16
Canh Thìn
22
17
Tân Tỵ
23
18
Nhâm Ngọ
24
19
Quý Mùi
25
20
Giáp Thân
26
21
Ất Dậu
27
22
Bính Tuất
28
23
Đinh Hợi
29
24
Mậu Tý
30
25
Kỷ Sửu
31
26
Canh Dần
1
27/12
Tân Mão
2
28
Nhâm Thìn
3
29
Quý Tỵ
4
1/1
Giáp Ngọ
5
2
Ất Mùi
6
3
Bính Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2687

Lịch âm tháng 2 năm 2687

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
26
Canh Dần
1
27/12
Tân Mão
2
28
Nhâm Thìn
3
29
Quý Tỵ
4
1/1
Giáp Ngọ
5
2
Ất Mùi
6
3
Bính Thân
7
4
Đinh Dậu
8
5
Mậu Tuất
9
6
Kỷ Hợi
10
7
Canh Tý
11
8
Tân Sửu
12
9
Nhâm Dần
13
10
Quý Mão
14
11
Giáp Thìn
15
12
Ất Tỵ
16
13
Bính Ngọ
17
14
Đinh Mùi
18
15
Mậu Thân
19
16
Kỷ Dậu
20
17
Canh Tuất
21
18
Tân Hợi
22
19
Nhâm Tý
23
20
Quý Sửu
24
21
Giáp Dần
25
22
Ất Mão
26
23
Bính Thìn
27
24
Đinh Tỵ
28
25
Mậu Ngọ
1
26/1
Kỷ Mùi
2
27
Canh Thân
3
28
Tân Dậu
4
29
Nhâm Tuất
5
30
Quý Hợi
6
1/2
Giáp Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2687

Lịch âm tháng 3 năm 2687

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
25
Mậu Ngọ
1
26/1
Kỷ Mùi
2
27
Canh Thân
3
28
Tân Dậu
4
29
Nhâm Tuất
5
30
Quý Hợi
6
1/2
Giáp Tý
7
2
Ất Sửu
8
3
Bính Dần
9
4
Đinh Mão
10
5
Mậu Thìn
11
6
Kỷ Tỵ
12
7
Canh Ngọ
13
8
Tân Mùi
14
9
Nhâm Thân
15
10
Quý Dậu
16
11
Giáp Tuất
17
12
Ất Hợi
18
13
Bính Tý
19
14
Đinh Sửu
20
15
Mậu Dần
21
16
Kỷ Mão
22
17
Canh Thìn
23
18
Tân Tỵ
24
19
Nhâm Ngọ
25
20
Quý Mùi
26
21
Giáp Thân
27
22
Ất Dậu
28
23
Bính Tuất
29
24
Đinh Hợi
30
25
Mậu Tý
31
26
Kỷ Sửu
1
27/2
Canh Dần
2
28
Tân Mão
3
29
Nhâm Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 2687

Lịch âm tháng 4 năm 2687

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
23
Bính Tuất
29
24
Đinh Hợi
30
25
Mậu Tý
31
26
Kỷ Sửu
1
27/2
Canh Dần
2
28
Tân Mão
3
29
Nhâm Thìn
4
1/3
Quý Tỵ
5
2
Giáp Ngọ
6
3
Ất Mùi
7
4
Bính Thân
8
5
Đinh Dậu
9
6
Mậu Tuất
10
7
Kỷ Hợi
11
8
Canh Tý
12
9
Tân Sửu
13
10
Nhâm Dần
14
11
Quý Mão
15
12
Giáp Thìn
16
13
Ất Tỵ
17
14
Bính Ngọ
18
15
Đinh Mùi
19
16
Mậu Thân
20
17
Kỷ Dậu
21
18
Canh Tuất
22
19
Tân Hợi
23
20
Nhâm Tý
24
21
Quý Sửu
25
22
Giáp Dần
26
23
Ất Mão
27
24
Bính Thìn
28
25
Đinh Tỵ
29
26
Mậu Ngọ
30
27
Kỷ Mùi
1
28/3
Canh Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2687

Lịch âm tháng 5 năm 2687

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
25
22
Giáp Dần
26
23
Ất Mão
27
24
Bính Thìn
28
25
Đinh Tỵ
29
26
Mậu Ngọ
30
27
Kỷ Mùi
1
28/3
Canh Thân
2
29
Tân Dậu
3
30
Nhâm Tuất
4
1/4
Quý Hợi
5
2
Giáp Tý
6
3
Ất Sửu
7
4
Bính Dần
8
5
Đinh Mão
9
6
Mậu Thìn
10
7
Kỷ Tỵ
11
8
Canh Ngọ
12
9
Tân Mùi
13
10
Nhâm Thân
14
11
Quý Dậu
15
12
Giáp Tuất
16
13
Ất Hợi
17
14
Bính Tý
18
15
Đinh Sửu
19
16
Mậu Dần
20
17
Kỷ Mão
21
18
Canh Thìn
22
19
Tân Tỵ
23
20
Nhâm Ngọ
24
21
Quý Mùi
25
22
Giáp Thân
26
23
Ất Dậu
27
24
Bính Tuất
28
25
Đinh Hợi
29
26
Mậu Tý
30
27
Kỷ Sửu
31
28
Canh Dần
1
29/4
Tân Mão
2
1/5
Nhâm Thìn
3
2
Quý Tỵ
4
3
Giáp Ngọ
5
4
Ất Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2687

Lịch âm tháng 6 năm 2687

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
27
Kỷ Sửu
31
28
Canh Dần
1
29/4
Tân Mão
2
1/5
Nhâm Thìn
3
2
Quý Tỵ
4
3
Giáp Ngọ
5
4
Ất Mùi
6
5
Bính Thân
7
6
Đinh Dậu
8
7
Mậu Tuất
9
8
Kỷ Hợi
10
9
Canh Tý
11
10
Tân Sửu
12
11
Nhâm Dần
13
12
Quý Mão
14
13
Giáp Thìn
15
14
Ất Tỵ
16
15
Bính Ngọ
17
16
Đinh Mùi
18
17
Mậu Thân
19
18
Kỷ Dậu
20
19
Canh Tuất
21
20
Tân Hợi
22
21
Nhâm Tý
23
22
Quý Sửu
24
23
Giáp Dần
25
24
Ất Mão
26
25
Bính Thìn
27
26
Đinh Tỵ
28
27
Mậu Ngọ
29
28
Kỷ Mùi
30
29
Canh Thân
1
30/5
Tân Dậu
2
1/6
Nhâm Tuất
3
2
Quý Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2687

Lịch âm tháng 7 năm 2687

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
26
Đinh Tỵ
28
27
Mậu Ngọ
29
28
Kỷ Mùi
30
29
Canh Thân
1
30/5
Tân Dậu
2
1/6
Nhâm Tuất
3
2
Quý Hợi
4
3
Giáp Tý
5
4
Ất Sửu
6
5
Bính Dần
7
6
Đinh Mão
8
7
Mậu Thìn
9
8
Kỷ Tỵ
10
9
Canh Ngọ
11
10
Tân Mùi
12
11
Nhâm Thân
13
12
Quý Dậu
14
13
Giáp Tuất
15
14
Ất Hợi
16
15
Bính Tý
17
16
Đinh Sửu
18
17
Mậu Dần
19
18
Kỷ Mão
20
19
Canh Thìn
21
20
Tân Tỵ
22
21
Nhâm Ngọ
23
22
Quý Mùi
24
23
Giáp Thân
25
24
Ất Dậu
26
25
Bính Tuất
27
26
Đinh Hợi
28
27
Mậu Tý
29
28
Kỷ Sửu
30
29
Canh Dần
31
1/7
Tân Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 2687

Lịch âm tháng 8 năm 2687

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
2/7
Nhâm Thìn
2
3
Quý Tỵ
3
4
Giáp Ngọ
4
5
Ất Mùi
5
6
Bính Thân
6
7
Đinh Dậu
7
8
Mậu Tuất
8
9
Kỷ Hợi
9
10
Canh Tý
10
11
Tân Sửu
11
12
Nhâm Dần
12
13
Quý Mão
13
14
Giáp Thìn
14
15
Ất Tỵ
15
16
Bính Ngọ
16
17
Đinh Mùi
17
18
Mậu Thân
18
19
Kỷ Dậu
19
20
Canh Tuất
20
21
Tân Hợi
21
22
Nhâm Tý
22
23
Quý Sửu
23
24
Giáp Dần
24
25
Ất Mão
25
26
Bính Thìn
26
27
Đinh Tỵ
27
28
Mậu Ngọ
28
29
Kỷ Mùi
29
30
Canh Thân
30
1/8
Tân Dậu
31
2
Nhâm Tuất
1
3/8
Quý Hợi
2
4
Giáp Tý
3
5
Ất Sửu
4
6
Bính Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 2687

Lịch âm tháng 9 năm 2687

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
30
Canh Thân
30
1/8
Tân Dậu
31
2
Nhâm Tuất
1
3/8
Quý Hợi
2
4
Giáp Tý
3
5
Ất Sửu
4
6
Bính Dần
5
7
Đinh Mão
6
8
Mậu Thìn
7
9
Kỷ Tỵ
8
10
Canh Ngọ
9
11
Tân Mùi
10
12
Nhâm Thân
11
13
Quý Dậu
12
14
Giáp Tuất
13
15
Ất Hợi
14
16
Bính Tý
15
17
Đinh Sửu
16
18
Mậu Dần
17
19
Kỷ Mão
18
20
Canh Thìn
19
21
Tân Tỵ
20
22
Nhâm Ngọ
21
23
Quý Mùi
22
24
Giáp Thân
23
25
Ất Dậu
24
26
Bính Tuất
25
27
Đinh Hợi
26
28
Mậu Tý
27
29
Kỷ Sửu
28
30
Canh Dần
29
1/9
Tân Mão
30
2
Nhâm Thìn
1
3/9
Quý Tỵ
2
4
Giáp Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2687

Lịch âm tháng 10 năm 2687

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
28
Mậu Tý
27
29
Kỷ Sửu
28
30
Canh Dần
29
1/9
Tân Mão
30
2
Nhâm Thìn
1
3/9
Quý Tỵ
2
4
Giáp Ngọ
3
5
Ất Mùi
4
6
Bính Thân
5
7
Đinh Dậu
6
8
Mậu Tuất
7
9
Kỷ Hợi
8
10
Canh Tý
9
11
Tân Sửu
10
12
Nhâm Dần
11
13
Quý Mão
12
14
Giáp Thìn
13
15
Ất Tỵ
14
16
Bính Ngọ
15
17
Đinh Mùi
16
18
Mậu Thân
17
19
Kỷ Dậu
18
20
Canh Tuất
19
21
Tân Hợi
20
22
Nhâm Tý
21
23
Quý Sửu
22
24
Giáp Dần
23
25
Ất Mão
24
26
Bính Thìn
25
27
Đinh Tỵ
26
28
Mậu Ngọ
27
29
Kỷ Mùi
28
1/10
Canh Thân
29
2
Tân Dậu
30
3
Nhâm Tuất
31
4
Quý Hợi
1
5/10
Giáp Tý
2
6
Ất Sửu
3
7
Bính Dần
4
8
Đinh Mão
5
9
Mậu Thìn
6
10
Kỷ Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2687

Lịch âm tháng 11 năm 2687

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
4
Quý Hợi
1
5/10
Giáp Tý
2
6
Ất Sửu
3
7
Bính Dần
4
8
Đinh Mão
5
9
Mậu Thìn
6
10
Kỷ Tỵ
7
11
Canh Ngọ
8
12
Tân Mùi
9
13
Nhâm Thân
10
14
Quý Dậu
11
15
Giáp Tuất
12
16
Ất Hợi
13
17
Bính Tý
14
18
Đinh Sửu
15
19
Mậu Dần
16
20
Kỷ Mão
17
21
Canh Thìn
18
22
Tân Tỵ
19
23
Nhâm Ngọ
20
24
Quý Mùi
21
25
Giáp Thân
22
26
Ất Dậu
23
27
Bính Tuất
24
28
Đinh Hợi
25
29
Mậu Tý
26
30
Kỷ Sửu
27
1/11
Canh Dần
28
2
Tân Mão
29
3
Nhâm Thìn
30
4
Quý Tỵ
1
5/11
Giáp Ngọ
2
6
Ất Mùi
3
7
Bính Thân
4
8
Đinh Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2687

Lịch âm tháng 12 năm 2687

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
2
Tân Mão
29
3
Nhâm Thìn
30
4
Quý Tỵ
1
5/11
Giáp Ngọ
2
6
Ất Mùi
3
7
Bính Thân
4
8
Đinh Dậu
5
9
Mậu Tuất
6
10
Kỷ Hợi
7
11
Canh Tý
8
12
Tân Sửu
9
13
Nhâm Dần
10
14
Quý Mão
11
15
Giáp Thìn
12
16
Ất Tỵ
13
17
Bính Ngọ
14
18
Đinh Mùi
15
19
Mậu Thân
16
20
Kỷ Dậu
17
21
Canh Tuất
18
22
Tân Hợi
19
23
Nhâm Tý
20
24
Quý Sửu
21
25
Giáp Dần
22
26
Ất Mão
23
27
Bính Thìn
24
28
Đinh Tỵ
25
29
Mậu Ngọ
26
1/12
Kỷ Mùi
27
2
Canh Thân
28
3
Tân Dậu
29
4
Nhâm Tuất
30
5
Quý Hợi
31
6
Giáp Tý
1
7/12
Ất Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2687
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 2687 âm lịch 2687 tết 2687 lịch tết 2687 tết nguyên đán 2687 lịch âm dương 2687

Ngày lễ, Sự kiện năm 2687

Ngày lễ dương lịch năm 2687

Dương lịch Tên ngày
1/1/2687
Tết Dương lịch
9/1/2687
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/2687
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/2687
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/2687
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/2687
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/2687
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/2687
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/2687
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/2687
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/2687
Ngày Cá tháng Tư
5/4/2687
Tết Thanh minh
22/4/2687
Ngày Trái đất
30/4/2687
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/2687
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/2687
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/2687
Ngày của mẹ
19/5/2687
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/2687
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/2687
Ngày của cha
21/6/2687
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/2687
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/2687
Ngày dân số thế giới
27/7/2687
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/2687
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/2687
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/2687
Ngày Quốc Khánh
10/9/2687
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/2687
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/2687
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/2687
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/2687
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/2687
Ngày Hallowen
9/11/2687
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/2687
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/2687
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/2687
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/2687
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/2687
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/2687
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 2687

Âm lịch Tên ngày
1/1/2687
Tết Nguyên Đán
13/1/2687
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/2687
Tết Nguyên tiêu
2/2/2687
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/2687
Lễ hội Tây Thiên
19/2/2687
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/2687
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/2687
Tết Hàn thực
14/4/2687
Tết Dân tộc Khmer
15/4/2687
Lễ Phật Đản
5/5/2687
Tết Đoan Ngọ
3/6/2687
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/2687
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/2687
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/2687
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/2687
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/2687
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/2687
Vu Lan
1/8/2687
Tết Katê
15/8/2687
Tết Trung Thu
9/9/2687
Tết Trùng Cửu
10/10/2687
Tết Trùng Thập
15/11/2687
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/2687
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/2687
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 2687

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Đinh Mùi 2687

Năm Đinh Mùi 2687 là năm Con Dê

Thời gian bắt đầu của năm Đinh Mùi 2687 bắt đầu từ ngày 4/2/2687 tới hết ngày 24/01/2688 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/2687 đến hết ngày 30/12/2687. Tổng cộng 354 ngày.

Người mang tuổi Mùi thường rất điềm tĩnh nhưng nhút nhát, rất khiêm tốn nhưng không có lập trường. Họ ăn nói rất vụng về, vì thế họ không thể là người bán hàng giỏi nhưng họ rất cảm thương người hoạn nạn và thường hay giúp đỡ mọi người. Họ thường có lợi thế vì tính tốt bụng và nhút nhát tự nhiên của họ.
Người “cầm tinh” con Dê thường là những người lịch thiệp, chân thật, tốt bụng, hay làm việc thiện, nhưng lại rụt rè, nhút nhát, nên đôi lúc dễ bị người khác lợi dụng. Họ cũng là người nhạy cảm và thường bị cảm xúc chế ngự trong cuộc sống – một xu hướng có thể dẫn đến tình trạng buồn bã, phiền muộn và sống khép kín.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 5 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 6 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 5 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.